Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thậm thụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔm
˨˩
tʰṵʔt
˨˩
tʰə̰m
˨˨
tʰṵk
˨˨
tʰəm
˨˩˨
tʰuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˨˨
tʰut
˨˨
tʰə̰m
˨˨
tʰṵt
˨˨
Định nghĩa
sửa
thậm thụt
Ra vào
luôn luôn
một cách không đàng
hoàng
.
Thậm thụt
đi đêm về hôm
.
Đồng nghĩa
sửa
thậm thà thậm thụt
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thậm thụt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)