Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thầy tào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤j
˨˩
ta̤ːw
˨˩
tʰəj
˧˧
taːw
˧˧
tʰəj
˨˩
taːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəj
˧˧
taːw
˧˧
Danh từ
sửa
thầy tào
Thầy cúng
theo
Đạo giáo
ở
một số
dân tộc
thiểu số
.
Lễ cúng của
thầy tào
.