thường niên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨə̤ŋ˨˩ niən˧˧ | tʰɨəŋ˧˧ niəŋ˧˥ | tʰɨəŋ˨˩ niəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨəŋ˧˧ niən˧˥ | tʰɨəŋ˧˧ niən˧˥˧ |
Tính từ
sửathường niên
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thường niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)