Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˧ tin˧˧ viən˧˧tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ jiəŋ˧˥tʰəwŋ˧˧ tɨn˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ viən˧˥tʰəwŋ˧˥˧ tin˧˥˧ viən˧˥˧

Danh từ

sửa

thông tin viên

  1. Người chuyên làm việc thông tin cho một tờ báo hay một thông tấn xã.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa