thông tin viên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˧ tin˧˧ viən˧˧ | tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ jiəŋ˧˥ | tʰəwŋ˧˧ tɨn˧˧ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˧˥ tin˧˥ viən˧˥ | tʰəwŋ˧˥˧ tin˧˥˧ viən˧˥˧ |
Danh từ
sửathông tin viên
- Người chuyên làm việc thông tin cho một tờ báo hay một thông tấn xã.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thông tin viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)