Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thíp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰip
˧˥
tʰḭp
˩˧
tʰip
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰip
˩˩
tʰḭp
˩˧
Tính từ
sửa
thíp
Thấm
chất lỏng
.
Giấy
thíp
nước.
Tham khảo
sửa
"
thíp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)