théâtral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.at.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | théâtral /te.at.ʁal/ |
théâtraux /te.at.ʁɔ/ |
Giống cái | théâtrale /te.at.ʁal/ |
théâtrales /te.at.ʁal/ |
théâtral /te.at.ʁal/
- (Thuộc) Sân khấu.
- Art théâtral — nghệ thuật sân khấu
- (Thuộc) Kịch.
- Représentation théâtrale — sự diễn kịch
- Có vẻ sân khấu.
- Ton théâtral — giọng có vẻ sân khấu
Tham khảo
sửa- "théâtral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)