thèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
thèse /tɛz/ |
thèses /tɛz/ |
thèse gc /tɛz/
- Luận đề, luận văn, luận cương.
- Thèse philosophique — luận đề triết học
- Thèse politique — luận cương chính trị
- (Triết học) Chính đề.
- Thèse et antithèse — chính đề và phản đề
- Luận án, luận văn.
- Soutenir une thèse de doctorat — bảo vệ một luận án tiến sĩ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "thèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)