Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
thèse
/tɛz/
thèses
/tɛz/

thèse gc /tɛz/

  1. Luận đề, luận văn, luận cương.
    Thèse philosophique — luận đề triết học
    Thèse politique — luận cương chính trị
  2. (Triết học) Chính đề.
    Thèse et antithèse — chính đề và phản đề
  3. Luận án, luận văn.
    Soutenir une thèse de doctorat — bảo vệ một luận án tiến sĩ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa