Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thành bộ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
ɓo̰ʔ
˨˩
tʰan
˧˧
ɓo̰
˨˨
tʰan
˨˩
ɓo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
ɓo
˨˨
tʰajŋ
˧˧
ɓo̰
˨˨
Danh từ
sửa
thành bộ
Cấp
đảng bộ trong một
thành phố
.
Thành bộ
Hà Nội, Đảng Cộng sản Việt Nam.
Tham khảo
sửa
"
thành bộ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)