Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít tettbebyggelse tettbebyggelsen
Số nhiều tettbebyggelser tettbebyggelsene

Danh từ sửa

tettbebyggelse

  1. Khu nhà cửa đông đúc, sầm uất.

Xem thêm sửa