Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.tʃi/

Tính từ

sửa

tetchy /ˈtɛ.tʃi/

  1. Hay bực mình; dễ bực mình.
  2. Hay sốt ruột.

Tham khảo

sửa