Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.tʃi.li/

Phó từ

sửa

tetchily /ˈtɛ.tʃi.li/

  1. Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu.

Tham khảo

sửa