Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
testate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛs.ˌteɪt/
Tính từ
sửa
testate
/ˈtɛs.ˌteɪt/
Có làm
di chúc
, có làm
chúc thư
, có thể
di chúc
lại.
to die
testate
— chết có để di chúc lại
Tham khảo
sửa
"
testate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)