Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
testacé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
testacé
(
Động vật học
) Có
vỏ
; có
mai
.
Mollusque
testacé
— động vật thân mềm có vỏ
(
Khoáng vật học
) (có)
dạng
vỏ sò
.
Tham khảo
sửa
"
testacé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)