Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

test case (số nhiều test cases)

  1. (Luật pháp) Ca chuẩn, vụ án chuẩn.
  2. (Tin học) Trường hợp kiểm thử, ca kiểm thử.

Từ liên hệ sửa

ca kiểm thử