Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɛ.sə.ˈtʊr.ə/

Danh từ

sửa

tessitura /ˌtɛ.sə.ˈtʊr.ə/

  1. (Âm nhạc) Cữ âm.

Tham khảo

sửa