Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ba Tư تسبیح (tasbih), từ tiếng Ả Rập تَسْبِيح (tasbīḥ).

Danh từ

sửa

tesbixar

  1. tràng hạt cầu nguyện.