Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tertre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛʁtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tertre
/tɛʁtʁ/
tertres
/tɛʁtʁ/
tertre
gđ
/tɛʁtʁ/
Mô
đất
,
gò
.
Maison sur un
tertre
— nhà trên một mô đất
Tertre
funéraire
— gò mộ
Tham khảo
sửa
"
tertre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)