Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tertiary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i]
Tính từ
sửa
tertiary
/ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/
Thứ ba
.
(
Tertiary
) (địa lý, địa chất) (thuộc)
kỷ
thứ ba
.
Danh từ
sửa
tertiary
/ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/
(
Tertiary
) (địa lý, địa chất)
kỷ
thứ ba
.
Tham khảo
sửa
"
tertiary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)