Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

tertiary /ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/

  1. Thứ ba.
  2. (Tertiary) (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba.

Danh từ

sửa

tertiary /ˈtɜː.ʃi.ˌɛr.i/

  1. (Tertiary) (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba.

Tham khảo

sửa