Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.ʃən/

Tính từ

sửa

tertian /ˈtɜː.ʃən/

  1. Cách nhật.
    tertian fever — sốt cách nhật

Danh từ

sửa

tertian /ˈtɜː.ʃən/

  1. (Y học) Sốt cách nhật.

Tham khảo

sửa