terriblement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁi.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửaterriblement /tɛ.ʁi.blə.mɑ̃/
- Ghê, ghê gớm, kinh khủng.
- Il fait terriblement chaud — trời nóng ghê
- C’est terriblement cher — đắt kinh khủng
Tham khảo
sửa- "terriblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)