Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛr.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

terrible /ˈtɛr.ə.bəl/

  1. Dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp.
    a terrible death — cái chết khủng khiếp
  2. (Thông tục) Quá chừng, thậm tệ.
    a terrible gossip — người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛ.ʁibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/
Giống cái terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/

terrible /tɛ.ʁibl/

  1. Ghê, ghê gớm, kinh khủng.
    Catastrophe terrible — tai biến ghê gớm
    Homme terrible — người ghê gớm
    Froid terrible — cái rét ghê gớm
    Avoir une terrible envie de dormir — buồn ngủ ghê
    Bruit terrible — tiếng ồn kinh khủng
    Bavard terrible — kẻ ba hoa kinh khủng
    Force terrible — sức khỏe kinh khủng
    enfant terrible — đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
    L’enfant terrible de son parti — con người gai ngạnh trong đảng của anh ta

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
terrible
/tɛ.ʁibl/
terribles
/tɛ.ʁibl/

terrible /tɛ.ʁibl/

  1. Cái ghê gớm, cái kinh khủng.
    Voilà le terrible — đó là cái ghê gớm

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa