terrible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛr.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈtɛr.ə.bəl] |
Tính từ
sửaterrible /ˈtɛr.ə.bəl/
- Dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp.
- a terrible death — cái chết khủng khiếp
- (Thông tục) Quá chừng, thậm tệ.
- a terrible gossip — người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
Tham khảo
sửa- "terrible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
Giống cái | terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
terrible /tɛ.ʁibl/
- Ghê, ghê gớm, kinh khủng.
- Catastrophe terrible — tai biến ghê gớm
- Homme terrible — người ghê gớm
- Froid terrible — cái rét ghê gớm
- Avoir une terrible envie de dormir — buồn ngủ ghê
- Bruit terrible — tiếng ồn kinh khủng
- Bavard terrible — kẻ ba hoa kinh khủng
- Force terrible — sức khỏe kinh khủng
- enfant terrible — đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
- L’enfant terrible de son parti — con người gai ngạnh trong đảng của anh ta
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrible /tɛ.ʁibl/ |
terribles /tɛ.ʁibl/ |
terrible gđ /tɛ.ʁibl/
- Cái ghê gớm, cái kinh khủng.
- Voilà le terrible — đó là cái ghê gớm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "terrible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)