Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terreng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
terreng
terrenget
Số nhiều
terreng
,
terrenger
terrenga
,
terrengene
terreng
gđ
Khoảng
đất,
mảnh
đất,
miếng
đất.
åpent/kupert/vanskelig/ulendt
terreng
Tham khảo
sửa
"
terreng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)