terrassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁas.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrassement /tɛ.ʁas.mɑ̃/ |
terrassements /tɛ.ʁas.mɑ̃/ |
terrassement gđ /tɛ.ʁas.mɑ̃/
- Sự đào đắp đất.
- Travaux de terrassement — công việc đào đắp đất
- Đất đào đắp.
- Les terrassements d’une voie ferrée — đất đào đắp làm đường xe lửa
Tham khảo
sửa- "terrassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)