terrassant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
terrassant
- Quật ngã.
- Force terrassante — sức quật ngã
- (Nghĩa bóng) Làm cho ngã ngửa ra, làm sửng sốt.
- Nouvelle terrassante — tin làm cho ngã ngửa ra
Tham khảo sửa
- "terrassant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)