Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít terning terningnen
Số nhiều terningner terningnene

terning

  1. Con thò lò, hột xí-ngầu.
    å spille med terninger
    å skjære kjøttet i terninger

Tham khảo

sửa