terning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terning | terningnen |
Số nhiều | terningner | terningnene |
terning gđ
Tham khảo
sửa- "terning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terning | terningnen |
Số nhiều | terningner | terningnene |
terning gđ