Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜː.ˌneɪt/

Tính từ

sửa

ternate /ˈtɜː.ˌneɪt/

  1. (Thực vật học) Chụm ba (lá) ((cũng) tern).

Tham khảo

sửa