Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tern
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tern
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜːn/
Hoa Kỳ
[ˈtɜːn]
Danh từ
sửa
tern
/ˈtɜːn/
(
Động vật học
)
Nhạn
biển
((như)
tarn
).
Bộ ba
.
Bộ ba
số
đều
trúng
(trong xổ số).
Tính từ
sửa
tern
/ˈtɜːn/
(
Như
)
Ternate
.
Tham khảo
sửa
"
tern
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)