Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛʁ.mi.tjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
termitière
/tɛʁ.mi.tjɛʁ/
termitières
/tɛʁ.mi.sjɛʁ/

termitière gc /tɛʁ.mi.tjɛʁ/

  1. Tổ mối.

Tham khảo

sửa