Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenkelig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tenkelig
gt
tenkelig
Số nhiều
tenkelige
Cấp
so sánh
—
cao
—
tenkelig
Có thể
nghĩ
được,
tưởng tượng
được.
Det er
tenkelig
at han kommer.
Tham khảo
sửa
"
tenkelig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)