Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tenkelig
gt tenkelig
Số nhiều tenkelige
Cấp so sánh
cao

tenkelig

  1. Có thể nghĩ được, tưởng tượng được.
    Det er tenkelig at han kommer.

Tham khảo

sửa