Tiếng Cebu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tennis +‎ -an. Từ tiếng Anh tennis < tiếng Pháp cổ tenez, mệnh lệnh thức ngôi thứ hai tenir (hold).

Cách phát âm

sửa
  • Tách âm: te‧ni‧san

Danh từ

sửa

tenisan

  1. Sân quần vợt.