Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tendreté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɑ̃d.ʁə.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tendreté
/tɑ̃d.ʁə.te/
tendreté
/tɑ̃d.ʁə.te/
tendreté
gc
/tɑ̃d.ʁə.te/
Tính
mềm
(của thịt... ).
La
tendreté
du veau
— tính mềm của thịt bê
Trái nghĩa
sửa
Dureté
Tham khảo
sửa
"
tendreté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)