Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃d.ʁə.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tendreté
/tɑ̃d.ʁə.te/
tendreté
/tɑ̃d.ʁə.te/

tendreté gc /tɑ̃d.ʁə.te/

  1. Tính mềm (của thịt... ).
    La tendreté du veau — tính mềm của thịt bê

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa