Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tender-hearted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛn.dɜː.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
sửa
tender-hearted
/ˈtɛn.dɜː.ˈhɑːr.təd/
Dịu hiền
;
nhạy cảm
; có
bản chất
tốt bụng
và
dịu dàng
.
Tham khảo
sửa
"
tender-hearted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)