Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛn.dɜː.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

tender-hearted /ˈtɛn.dɜː.ˈhɑːr.təd/

  1. Dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụngdịu dàng.

Tham khảo sửa