tenåring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tenåring | tenåringen |
Số nhiều | tenåringer | tenåringene |
tenåring gđ
Tham khảo
sửa- "tenåring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tenåring | tenåringen |
Số nhiều | tenåringer | tenåringene |
tenåring gđ