Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛɱ.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

temptation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều temptations)

  1. Sự xúi giục.
  2. Sự cám dỗ, sự quyến rũ.
    to resist temptation — chống lại sự cám dỗ

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa