temptation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛɱ.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [tɛɱ.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửatemptation (đếm được và không đếm được, số nhiều temptations)
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "temptation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)