Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.plət/, /ˈtɛm.pleɪt/

Danh từ

sửa

template (số nhiều templates)

  1. Mẫu, dưỡng.
  2. (Lập trình) Bản mẫu, khuôn mẫu.

Tham khảo

sửa