Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
temerity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tə.ˈmɛr.ə.ti/
Hoa Kỳ
[tə.ˈmɛr.ə.ti]
Danh từ
sửa
temerity
/tə.ˈmɛr.ə.ti/
Sự
táo bạo
,
sự
cả gan
,
sự
liều lĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
temerity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)