Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tə.ˈmɛr.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

temerity /tə.ˈmɛr.ə.ti/

  1. Sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh.

Tham khảo sửa