Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.lə.ˌpæθ/

Danh từ

sửa

telepath /ˈtɛ.lə.ˌpæθ/

  1. Người khả năng ngoại cảm.

Tham khảo

sửa