Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít teleks teleksen, telekset
Số nhiều telekser teleksene

teleks gđt

  1. Tê-lếch: sự liên lạc bằng điện báo ghi chữ.
    Vi har mottatt et teleks fra vår forbindelse i London.
    forbindelse via teleks

Tham khảo

sửa