teint
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | teint /tɛ̃/ |
teints /tɛ̃/ |
Giống cái | teinte /tɛ̃t/ |
teintes /tɛ̃t/ |
teint /tɛ̃/
- (Đã) Nhuộm.
- Etoffe teinte — vải nhuộm
- Cheveux teints — tóc nhuộm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
teint /tɛ̃/ |
teints /tɛ̃/ |
teint gđ /tɛ̃/
- Nước da mặt.
- Teint pâle — nước da mặt xanh xao
- Màu nhuộm.
- Teint solide — màu nhuộm bền
- bon teint — (nghĩa bóng) vững vàng kiên trì
- Un républicain bon teint — một người cộng hòa kiên trì
Tham khảo
sửa- "teint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)