Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛk.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
technologie
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒi/
technologies
/tɛk.nɔ.lɔ.ʒi/

technologie gc /tɛk.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. Công nghệ học.
  2. Thuật ngữ chuyên môn.

Tham khảo

sửa