technocrate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛk.nɔ.kʁat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | technocrate /tɛk.nɔ.kʁat/ |
technocrates /tɛk.nɔ.kʁat/ |
Số nhiều | technocrate /tɛk.nɔ.kʁat/ |
technocrates /tɛk.nɔ.kʁat/ |
technocrate /tɛk.nɔ.kʁat/
Tham khảo
sửa- "technocrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)