Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛk.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

techniquement /tɛk.nik.mɑ̃/

  1. Về mặt kỹ thuật.
    Définir techniquement — định nghĩa về mặt kỹ thuật

Tham khảo

sửa