Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɪt/
Danh từ
sửa
teat
/ˈtɪt/
Đầu
vú
,
núm vú
(đàn bà).
Núm vú
cao su
(cho trẻ con bú).
(
Kỹ thuật
) Đầu
tròn
(như núm vú).
teat
screw
— bu lông đầu tròn
Tham khảo
sửa
"
teat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)