Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

teat /ˈtɪt/

  1. Đầu , núm vú (đàn bà).
  2. Núm vú cao su (cho trẻ con bú).
  3. (Kỹ thuật) Đầu tròn (như núm vú).
    teat screw — bu lông đầu tròn

Tham khảo

sửa