Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.zəl/

Danh từ

sửa

teasel /ˈti.zəl/

  1. (Thực vật học) Cây tục đoạn.
  2. Bàn chải len; máy chải len.

Ngoại động từ

sửa

teasel ngoại động từ /ˈti.zəl/

  1. Chải (len, dạ).

Tham khảo

sửa