Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tearless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɪr.ləs/
Tính từ
sửa
tearless
/ˈtɪr.ləs/
Không
khóc
,
ráo hoảnh
(mắt).
with
tearless
grief
— buồn lặng đi không khóc được
tearless
eyes
— mắt ráo hoảnh
Tham khảo
sửa
"
tearless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)