Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪr.ləs/

Tính từ

sửa

tearless /ˈtɪr.ləs/

  1. Không khóc, ráo hoảnh (mắt).
    with tearless grief — buồn lặng đi không khóc được
    tearless eyes — mắt ráo hoảnh

Tham khảo

sửa