ráo hoảnh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˥ hwa̰jŋ˧˩˧ | ʐa̰ːw˩˧ hwan˧˩˨ | ɹaːw˧˥ hwan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːw˩˩ hwaŋ˧˩ | ɹa̰ːw˩˧ hwa̰ʔŋ˧˩ |
Định nghĩa
sửaráo hoảnh
- Khô hẳn.không có chút nước nào
- Con mắt ráo hoảnh
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ráo hoảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)