Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪr.ˈdəkt/

Danh từ

sửa

tear-duct /ˈtɪr.ˈdəkt/

  1. (Giải phẫu) Ống nước mắt, ống lệ.

Tham khảo

sửa