Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tea-strainer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˈstreɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
tea-strainer
/ˈti.ˈstreɪ.nɜː/
Đồ
lọc
trà
(thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén ).
Tham khảo
sửa
"
tea-strainer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)