taxidermiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tak.si.dɛʁ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | taxidermiste /tak.si.dɛʁ.mist/ |
taxidermistes /tak.si.dɛʁ.mist/ |
Số nhiều | taxidermiste /tak.si.dɛʁ.mist/ |
taxidermistes /tak.si.dɛʁ.mist/ |
taxidermiste /tak.si.dɛʁ.mist/
Tham khảo
sửa- "taxidermiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)