Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔ.dri.nəs/

Danh từ

sửa

tawdriness /ˈtɔ.dri.nəs/

  1. Tính loè loẹt, tính hào nhoáng.

Tham khảo

sửa